请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạt muối
释义
hạt muối
盐花; 盐粒。
随便看
tố khổ
tốn
tốn công sức
tốn công vô ích
tống
tố nga
tống biệt
tống chung
tống cổ
tống giam
tống lao
tống ngục
tống niên
tống tiền
tống tiễn
tống táng
tống tình
tống vào ngục
tống đạt
tống độc
tốn hao
tốn hơi thừa lời
tốn nước bọt
tốn phương
tốn sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:24