请输入您要查询的越南语单词:
单词
chao ôi
释义
chao ôi
哎 <表示惊讶或不满意。>
chao ôi! thật là chuyện không ngờ tới.
哎!真是想不到的事。 噫 <表示悲痛或叹息。>
欸 <叹息的声音。>
嗳 <叹词, 表示悔恨、懊恼。>
chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
嗳, 早知如此, 我就不去了。
随便看
phản bác lại
phản bạn
phản bội
phản chiến
phản chiếu
phản chuyển
phản chứng
phản cung
phản cách mạng
phản công
phản công cướp lại
phản cộng hưởng
phản diện
phản gián
phảng phất
phản hồi
phản khoa học
phản kháng
phản kích
phản luận
phản lão hoàn đồng
phản lại
phản lực
phản nghịch
phản phất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 17:45:32