请输入您要查询的越南语单词:
单词
chao ôi
释义
chao ôi
哎 <表示惊讶或不满意。>
chao ôi! thật là chuyện không ngờ tới.
哎!真是想不到的事。 噫 <表示悲痛或叹息。>
欸 <叹息的声音。>
嗳 <叹词, 表示悔恨、懊恼。>
chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
嗳, 早知如此, 我就不去了。
随便看
phản ứng nhiệt hạch
phản ứng thuận nghịch
phản ứng thuốc
phản ứng với thuốc
phả vào mặt
phảy
phấn
phấn chèo
phấn chí
phấn chấn
phấn chấn tự lập
phấn hoa
phấn hoa phát tán
phấn hương
phấn hồng
phấn khích
phấn khởi
phấn khởi thẳng tiến
phấn khởi tiến lên
phấn kích
phấn kỷ
phấn may
phấn miễn
phấn màu
phấn phát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:15