请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ trại
释义
hạ trại
安营 <(队伍)架起帐篷住下。>
随便看
bình ắc-quy
bình ắc-quy xe
bình ổn
bì phu
bì phôi
bì sì
bì sị
bì thuốc
bì thuốc súng
bì thư
bìu
bìu dái
bìu ríu vợ con
bìu áo
bì đạn
bì ảnh kịch
bí
bí ba bí bép
bí ba bí bô
bí ba bí bốp
bí be
bí beng
bí bo
bí bom
bí bơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:11:48