请输入您要查询的越南语单词:
单词
hảo hạng
释义
hảo hạng
高级 <(质量、水平等)超过一般的。>
上等; 上第 <等级高的; 质量高的。>
hàng hảo hạng.
上等货。
上好 <顶好; 最好(多指用品的质量)。>
书
极品 <最上等的(物品)。>
随便看
làm rối tinh rối mù
làm rộn
làm sai
làm sai ý nguyện
làm sao
làm sao biết
làm sau
làm say mê
làm sa đoạ hủ bại
làm sinh nhật
làm sâu sắc
làm sôi nổi
làm sếp
làm sống lại
làm sống lại giấc mơ cũ
làm sốt ruột
làm sụp đổ
làm sụt giá
làm sủi cảo
làm tan
làm tang ma
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:02