请输入您要查询的越南语单词:
单词
giờ cơm
释义
giờ cơm
饭口 <(饭口儿)吃饭的当口儿。>
vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
一到饭口时间, 饭馆里顾客络绎不绝。 饭时 <指吃早饭、午饭或晚饭的时候。>
随便看
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
xơ gan
xơi
xơi xơi
xơm xớp
xơ múi
Xơ-ri Bơ-ga-van
xơ rơ
xơ vơ
xơ xác
xơ xác tiêu điều
xơ đay vụn
xưa
xưa chưa từng có
xưa không bằng nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 7:48:13