请输入您要查询的越南语单词:
单词
khiêm nhường
释义
khiêm nhường
客气 <对人谦让, 有礼貌。>
谦卑; 谦虚 <虚心, 不自满, 肯接受批评。>
谦让 <谦虚地不肯担任, 不肯接受或不肯占先。>
anh làm
ng̣ười
khởi xướng là thích hợp nhất, đừng khiêm nhường nữa.
您当发起人最合适, 不必谦让了。
随便看
băng kỳ
Băng-la-đét
băng lụa
băng lừa đảo
băng mực
băng nguyên
băng ngàn vượt biển
băng nhân
băng nhân tạo
băng nhóm thổ phỉ
băng nhũ
băng nhạc
băng nhựa
băng phiến
băng qua
băng ra-đi-ô cát-sét
băng-rôn
băng rộng
băng sóng
băng sơn
băng sương
băng tan
băng tay
băng thanh ngọc khiết
băng thông tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:50:23