请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng thanh ngọc khiết
释义
băng thanh ngọc khiết
冰清玉洁 <比喻高尚纯洁。>
随便看
gặp khó khăn
gặp khó khăn giữa chừng
gặp lại sau
gặp lần đầu
gặp may
gặp may mắn
gặp mặt
gặp mặt bất ngờ
gặp mặt lần đầu
gặp mặt một lần
gặp nguy
gặp nguy hiểm
gặp nhau
gặp nhau với lòng thành thật
gặp nhiều khó khăn
gặp nạn
gặp phải
gặp qua
gặp rắc rối
gặp rắc rối bất ngờ
gặp rủi
gặp sai lầm
gặp sao hay vậy
gặp sao yên vậy
gặp sư phụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:03:52