请输入您要查询的越南语单词:
单词
khiết bạch
释义
khiết bạch
古
洁白; 清白。<没有被其他颜色染污的白色。>
thuần khiết
随便看
công lao sự nghiệp
công lao thuộc về
công lao thuộc về người khác
công lao to lớn
công lao và sự nghiệp
công lao và ân đức
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
công lênh
công lý
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
máy bơm hơi
máy bơm nước
máy bơm nước ly tâm
máy bơm thuốc sát trùng
máy bơm điện
máy bắn hơi nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:15:09