请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện phân
释义
điện phân
电解 <电流通过电解质溶液或熔融状态的电解质, 使阴阳两极发生氧化还原反应。可用来冶炼或精炼金属, 也用来电镀。>
随便看
muội đèn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muộn phiền
my
Myanmar
mà
mà chược
mà còn
mà cả
mài
mài bóng
mài bằng đá
mài chĩa
mài dao
mài giũa
mài miệt
mài mòn
mài mại
mài mực
mài ngọc
mài nhẵn
mài nước
mài sắt nên kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 17:29:41