请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 khoan dung
释义 khoan dung
 超生 <比喻宽容或开脱。>
 ngọn bút khoan dung.
 笔下超生。
 慈悲 <慈善和怜悯(原来是佛教用语)。>
 担待 <原谅; 谅解。>
 度量; 肚量 <指能宽容人的限度。有时也作肚量。>
 高姿态 <指对自己要求严格, 而对别人表现出宽容、谅解的态度。>
 anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.
 你要高姿态, 不要和他计较。 海量 <敬辞, 宽宏的度量。>
 假借; 宽贷; 宽容; 饶; 饶恕; 优容 <宽大有气量, 不计较或追究。>
 anh ấy chẳng bao giờ khoan dung với người xấu, việc xấu.
 他对于坏人坏事, 从不假借。 宽; 宽大 <对人宽容厚道。>
 xử lý khoan dung.
 从宽处理。
 đối đãi khoan dung.
 待人宽和。
 khoan dung độ lượng.
 大度宽容。
 宽和 <宽厚和易。>
 宽宏 <(度量)大。>
 宽宏大量 <形容人度量大。'宏'也作洪。也说宽宏大度。>
 宽恕; 宽宥 <宽容饶恕。>
 气量 <指才识和品德的高低。>
 容 <宽容; 原谅。>
 người đại lượng khoan dung.
 大量容人。
 tình lí khó khoan dung.
 情理难容。
 容情 <加以宽容(多用于否定式)。>
 chúng tôi quyết không khoan dung với những chuyện xấu, người xấu.
 我们对坏人坏事是决不容情。 容忍 <宽容忍耐。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:21