请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuần tra
释义
tuần tra
放哨 <站岗或巡逻。>
徼; 巡查 <一面走一面查看。>
逻 <巡察。>
kị binh tuần tra.
逻骑。
巡 <巡查; 巡视。>
巡逻; 游弋 <巡查警戒。>
巡视 <到各处视察。>
巡天 <巡游天空。>
巡弋 < (军舰)在海上巡逻。>
随便看
bạn hữu
bạn khi vui thì vỗ tay vào
bạn khố chạc
bạn khố rách áo ôm
bạn mới
bạn nghịch
bạn nhảy
bạn nhậu
bạn nhỏ
bạn nối khố
bạn qua thư
bạn qua thư từ
bạn quý
bạn rượu
bạn sinh tử
bạn sơ giao
bạn thiết
bạn thuở ấu thơ
bạn thâm giao
bạn thân
bạn thân đã khuất
bạn trang lứa
bạn tri kỷ
bạn tri âm
bạn trăm năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 20:18:48