请输入您要查询的越南语单词:
单词
tuần tra
释义
tuần tra
放哨 <站岗或巡逻。>
徼; 巡查 <一面走一面查看。>
逻 <巡察。>
kị binh tuần tra.
逻骑。
巡 <巡查; 巡视。>
巡逻; 游弋 <巡查警戒。>
巡视 <到各处视察。>
巡天 <巡游天空。>
巡弋 < (军舰)在海上巡逻。>
随便看
không phổ biến
không phục
không phục tùng
không phụ lòng
không phụ thuộc
không phức tạp
không qua loa
không qua loa đại khái
không quang minh chính đại
không quanh co, úp mở
không quan hệ
không quan trọng
không quan trọng gì
không quan tâm
không quen
không quen biết
không quen mắt
không quen ngồi rồi
không quen ăn
không quyết
không quyết được
không quân
không quên
không quản
không quả quyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:38:28