请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoang dạ dày
释义
khoang dạ dày
胃脘 <中医指胃内部的空腔。>
随便看
không duyên không cớ
không dám
không dám chắc
không dám nhớ lại
không dám nói
không dám nói ra
không dám phiền
không dám đảm bảo
không dây dưa
không dè
không dính bụi trần
không dính dáng nhau
không dòm ngó tới
không dùng được
không dùng đến
không dư
không dưng
không dư thừa
không dưới
không dại gì
không dễ
không dễ chịu
không dễ dãi
không dễ hiểu
không dễ đối phó
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:52:50