请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoanh
释义
khoanh
抄 <两手在胸前相互地插在袖筒里。>
khoanh tay
抄着手。
圆薄片。
圆圈 <(圆圈儿)圆形的圈子。>
圈; 打圈 <(圈儿)圆而中空的平面形; 环形; 环形的东西。>
盘; 绕。
随便看
người có năng lực
người cóp văn
người có quyết tâm
người có quyền
người có quyền uy nhất
người có thẩm quyền
người có tiền
người có tuổi
người có tài
người có tài năng phi thường
người có tài năng đặc biệt
người có tài thuyết phục
người có tài ăn nói
người có uy tín
người có vai vế
người có văn hoá
người có ăn học
người có ảnh hưởng lớn
người Cô-dắc
người cô độc
người cùng bè đảng
người cùng bị nạn
người cùng cảnh ngộ
người cùng hội cùng thuyền
người cùng khổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:36:15