请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoan khoái
释义
khoan khoái
欢畅 <高兴, 痛快。>
khoan khoái trong lòng
心情欢畅。
欢快 <欢乐轻快。>
khoan khoái trong lòng; vui vẻ trong lòng
欢快的心情。
乐陶陶 <形容很快乐的样子。>
舒畅 <开朗愉快; 舒服痛快。>
舒服 <身体或精神上感到轻松愉快。>
舒适 <舒服安逸。>
舒展 <(身心)安适; 舒适。>
松快 <轻松爽快; 宽畅。>
松散 <使轻松舒畅。>
秃噜 <松散开。>
熨 <舒服。>
随便看
một đoạn cảm tưởng
một đường
một đầu
một địa
một đồng bạc
một đồng thiếu
một đồng tiền
một đời
một đời vua một đời thần
mộ tập
mộ tổ
mộ vua
Mộ Đức
mộ đạo
mộ địa
mớ
mớ bẩy mớ ba
mới
mới biết yêu
mới bắt đầu
mới cáu
mới cưới
mới học abc
mới học nghề
mới khỏi rên đã quên thầy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:25:13