请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoa đẩu
释义
khoa đẩu
蝌蚪 <蛙或蟾蜍的幼体, 黑色, 椭圆形, 像小鱼, 有鳃和尾巴。生活在水中, 用尾巴运动, 逐渐发育生出后肢、前肢、尾巴逐渐变短而消失, 最后变成蛙或蟾蜍。>
随便看
lục kinh
Lục Lâm
Lục Lí
lục lăng
lục lạc
lục lạo
lục lọi
lục lộ
lục nghệ
Lục Ngạn
lục nhâm
lục nhất
lục phàn
lục pháo
lục phủ
lục phủ ngũ tạng
lục quân
lục soát
lục súc
lục sự
Lục Thuỷ
lục thân
lục thư
lục thần
khất kha khất khưởng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 9:44:58