请输入您要查询的越南语单词:
单词
mánh khoé
释义
mánh khoé
勾当 <事情, 今多指坏事情。>
花招 <欺骗人的狡猾手段、计策等。>
伎俩 <不正当的手段。>
权术 <权谋; 手段(多含贬义)。>
手段; 手腕 <指待人处世所用的不正当的方法。>
giở mánh khoé.
耍手腕儿。
mánh khoé thấu trời.
手眼通天。
手法; 手眼 <指待人处世所用的不正当的方法。>
随便看
giấy bản Mao Thái
giấy bảo lãnh
giấy bảo đảm
giấy bảo đảm thực hiện quân lệnh
giấy bẫy ruồi
giấy bắt
giấy bọc
giấy bọc hàng
giấy bọc sách
giấy bổi
giấy cam kết
giấy cam đoan
giấy Cao Ly
giấy ca-rô
giấy chặm
giấy chống ẩm
giấy chụp ảnh
giấy chứng nhận
giấy cuốn thuốc lá
giấy các-bon
giấy cách nhiệt
giấy cách điện
giấy các-ton
giấy các-tông
giấy căn cước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 4:52:49