请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơm canh
释义
cơm canh
饭食; 饭食儿 <饭和菜(多就质量说)。>
cơm canh ở đây rất ngon, có nhiều món.
这里饭食不错, 花样多。
随便看
điều hại
điều hộ
điều khiển
điều khiển không lưu
điều khiển từ xa
điều khiển tự động
điều khoản
điều khoản bổ sung
điều khoản kèm theo
điều khó khăn
điều không may
điều không phải
điều kinh
điều kiêng kị
điều kiện
điều kiện khí hậu
điều kiện lao động
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:37:52