请输入您要查询的越南语单词:
单词
thi lễ
释义
thi lễ
哈腰 <稍微弯腰表示礼貌(不及鞠躬郑重)。>
gật đầu thi lễ; gật đầu chào
点头哈腰。
行礼 <致敬礼, 如鞠躬、举手等。>
揖让 <作揖和谦让, 是古代宾主相见的礼节。>
随便看
vỏ hoa quả
vỏ kép
vỏ máy
vỏ móc
vỏ măng
vỏng
vỏ ngoài
vỏn vẹn
vỏ não
vỏ quýt
vỏ quýt dày có móng tay nhọn
vỏ quýt dày móng tay nhọn
vỏ quýt để lâu năm
vỏ quả giữa
vỏ quả trong
vỏ quả đất
vỏ quế
vỏ ruột xe
vỏ rắn lột
vỏ sò
vỏ trai
vỏ tre
vỏ trái cây
vỏ trái đất
vỏ trầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:37:58