请输入您要查询的越南语单词:
单词
cơ mật
释义
cơ mật
机 <事情变化的枢纽; 有重要关系的环节。>
việc cơ mật.
事机。
机密 <重要而秘密。>
văn kiện cơ mật.
机密文件。
机要 <机密重要的。>
随便看
hỏi dồn
hỏi gạn
hỏi gặng
hỏi han
hỏi han tìm kiếm
hỏi han ân cần
hỏi lại
hỏi mua
hỏi mượn
hỏi một đằng, trả lời một nẻo
hỏi ngắn han dài
hỏi thăm
hỏi thăm sức khoẻ
hỏi thử
hỏi tiền
hỏi tội
hỏi vay
hỏi và trả lời
hỏi vòng vèo
hỏi vặn
hỏi vặn lại
hỏi vợ
hỏi xin
hỏi ý kiến
hỏi đáp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 12:04:42