请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưng
释义
cưng
爱抚 <疼爱抚慰。>
爱怜 <十分疼爱, 喜爱。>
嬖; 宠爱。
老牛舐犊 <比喻父母疼爱子女。>
偏疼 <对晚辈中某个(或某些)人特别疼爱。>
随便看
hoét
hoóc-môn
hoóc-môn sinh dục
hoăng
ho đàm
hoạ
hoạ báo
hoạch
hoạ chiến tranh
hoạ châu chấu
hoạ chăng
hoạch định
hoạch định khu vực
hoạ công
hoạ căn
hoạ cảo
hoạ hoạn
hoạ hoằn
hoạ hình
hoại
hoại huyết
hoại mỹ
hoại sản
hoại thân
hoại thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:24:56