请输入您要查询的越南语单词:
单词
cưng
释义
cưng
爱抚 <疼爱抚慰。>
爱怜 <十分疼爱, 喜爱。>
嬖; 宠爱。
老牛舐犊 <比喻父母疼爱子女。>
偏疼 <对晚辈中某个(或某些)人特别疼爱。>
随便看
cốp
cố quốc
cố sát
cố sống cố chết
cố sức
cốt
cốt bánh
cốt cho vui
cốt chăn
cốt chỉ
cốt cách
cốt cách rắn rỏi
cốt cán
cố theo kịp
cốt hoá
Cố thêu
cốt hơi
cố thể
cố thể triều
cố thể xoay tròn
cố thủ
cốt khuôn
cốt khí
cốt lõi
cốt mìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 22:40:22