请输入您要查询的越南语单词:
单词
quần áo học sinh
释义
quần áo học sinh
学生装 <一种服装, 上身有三个没有盖的口袋, 领子不向下翻, 下身是西式长裤, 过去多是学生穿的。>
随便看
đồng hồ quả quýt
đồng hồ thiên văn
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
đồng hồ áp lực
đồng hồ ăm-pe
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
đồng hồ điện lưu
đồng hồ điện tử
đồng hồ đo
đồng hồ đo cường độ ánh sáng
đồng hồ đo gió
đồng hồ đo mật độ
đồng hồ đo nước
đồng hồ đo xi-lanh
đồng hồ để bàn
đồng hội đồng thuyền
đồng khoá
đồng khoáng
đồng khí
đồng khô cỏ cháy
đồng không mông quạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 21:59:51