请输入您要查询的越南语单词:
单词
nàng
释义
nàng
小娘子 <称青年妇人(多见于早期白话)。>
姑娘; 娘子<旧时对一般少女或少妇的称呼, 含敬重之意。>
旧时在少数民族地区对土司女儿的尊称。
婆娘<对泼辣妇女的称呼, 含嘲意。>
随便看
nuốt tươi
nuốt vàng
nuốt vào nhả ra
nuộc
nuột
nuột nà
nuỵ nhân
nà
nài
nài nỉ
nài nỉ mượn tiền
nài xin
nài ép lôi kéo
nàn
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào biết
nào dè
nào hay
nào là
nào ngờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:49:46