释义 |
nghĩ lại | | | | | | 反思 <思考过去的事情, 从中总结经验教训。> | | | nghĩ lại chuyện đã qua là vì mai sau. | | 反思过去, 是为了以后。 回溯 <回忆。> | | | nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai. | | 回溯过去, 瞻望未来。 回想 <想(过去的事)。> | | | 收心 <把放纵散漫的心思收起来, 也指把做坏事的念头收起来。> | | | 溯 <往上推求或回想。> | | | 转念 <再一想(多指改变主意)。> | | | anh ấy định nói, nhưng nghĩ lại tạm thời chưa nhắc đến là hơn. | | 他刚想开口, 但一转念, 觉得还是暂时不说为好。 | | | 转头 <转念; 反悔。> | | | 重新考虑。 |
|