请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩ lung tung
释义
nghĩ lung tung
胡思乱想 <没有根据或不切实际地瞎想。>
随便看
sân phơi
sân quần
sân riêng
sân rồng
sân sau
sân si
sân thượng
sân trong
sân tầu
sân tập
sân vườn
sân vắng
sân đập lúa
sâu ba lá
sâu bore
sâu bông
sâu bướm
sâu bệnh
sâu cay
sâu chè
sâu cuốn lá
sâu cắn lá
sâu cắn lúa
sâu cắn lúa vào ban đêm
sâu dân mọt nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:23:11