请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩ cách
释义
nghĩ cách
打主意; 想法; 意念; 设法; 生法 <想办法。>
việc này hãy nghĩ cách khác.
这事还得另打主意。
巧立名目 <定出许多名目, 以达到某种不正当的目的。>
做好做歹 <想方设法; 假装成好人或恶人, 以资应付。>
随便看
gỗ tếch
gỗ tứ thiết
gỗ tử đàn
gỗ vuông
gỗ xẻ
gỗ ép
gỗ đen
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
chuyên khoản
chuyên khu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:13:17