请输入您要查询的越南语单词:
单词
lo cho
释义
lo cho
着想 <(为某人或某事的利益)考虑。>
anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy.
他是为你着想才劝你少喝酒的。
chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất.
我们应该为增加生产着想。
随便看
đời trước
đời vua
đời xưa
đời Ân
đời đời
đời đời kiếp kiếp
đờm
đờm dãi
đờm loãng
đờ mặt
đờn
đờ người
đờ-nhê
đờ ra
đờ đẫn
đỡ
đỡ bóng
đỡ bệnh
đỡ chân đỡ tay
đỡ hơn
đỡ khát
đỡ lo
đỡ lưng
đỡ lấy
đỡ lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:27