请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồi đắp
释义
bồi đắp
培育 <培养幼小的生物, 使它发育成长。>
培厚。
充实。
随便看
lạt thếch
lạt tre
lạ tuyệt
lạy
lạy chầu
lạy dài
lạy lục
lạy Phật
lạy sát đất
lạy trời đất
lạy tạ
lạy van
lạy ông tôi ở bụi này
lạy đáp lễ
lạ đất lạ người
lạ đời
lả
lải nhải
lả lơi
lả lướt
lảm nhảm
lảng
lảng tai
lảng trí
lảng vảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:01:12