请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài chim chạy
释义
loài chim chạy
走禽 <鸟的一类, 这类鸟翅膀短小, 脚大而有力, 只能在地面行走而不能飞行。如食火鸡和鸵鸟。>
随便看
bộ phận chính
bộ phận cấu thành
bộ phận hãm
buồm hạc
buồm lan
buồm loan
buồm phụng
buồm thước
buồm én
buồm ưng
buồn
buồn buồn tủi tủi
buồn bã
buồn bã chia tay
buồn bã mệt mỏi
buồn bã sốt ruột
buồn bực
buồn bực không yên
buồn bực lo lắng
buồn bực sầu não
buồn chán
buồn chân buồn tay
buồn cười
buồn dạ
buồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:42:54