请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài chim có ích
释义
loài chim có ích
益鸟 <捕食害虫、害兽, 直接或间接对人类有益的鸟类, 如燕子、杜鹃、猫头鹰等。>
随便看
gãy đổ
géc-man
gì
gì cũng có
gì gì đó
gìn
gìn giữ
gìn giữ cái đã có
gìn giữ quý trọng
gìn giữ đất đai
gì đó
gí
gò
gò bó
gò cát
Gò Công
gò má
gòn
gò ép
gò đất
gò đất nhỏ
gò đống
gò đồi
góc
góc 360 độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 16:06:42