请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruột phích
释义
ruột phích
瓶胆 <保温瓶中间装水或其他东西的部分。参着〖保温瓶〗。>
随便看
ngoéo tay
ngoăn ngoeo
ngoạ
ngoạ bệnh
ngoạch
ngoại
ngoại bang
ngoại biên
ngoại chứng
ngoại công
ngoại cảng
ngoại cảnh
ngoại cỡ
ngoại diên
ngoại giao đoàn
ngoại giáo
ngoại hiệu
ngoại hoá
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại khoa
ngoại khoá
ngoại kiều
ngoại kí sinh
ngoại lai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:33:47