请输入您要查询的越南语单词:
单词
ruột gan rối bời
释义
ruột gan rối bời
慌神儿; 心慌意乱 <形容心神惊慌忙乱。>
方寸已乱; 方寸 <指心。谓心情不好, 思绪很乱。>
随便看
kiến thức phong phú
kiến thức sâu rộng
kiến thức uyên bác
kiến thức uyên thâm
kiến trên chảo nóng
kiến trúc
kiến trúc học
kiến trúc sư
kiến trúc thượng tầng
kiến trúc vật
kiến trúc ở đầu cầu
Kiến Tường
kiến tạo
kiến tập
kiến vàng
kiến văn
Kiến Xương
kiến đen
kiếp
kiếp kiếp
kiếp người
kiếp này
kiếp nạn
kiếp phù du
kiếp phù sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:03:36