请输入您要查询的越南语单词:
单词
loài không xương sống
释义
loài không xương sống
无脊椎动物 <体内没有脊椎骨的动物, 种类很多, 包括原生动物、海绵动物、腔肠动物、蠕形动物、软体动物、节肢动物和棘皮动物。>
随便看
năm lần
năm lần bảy lượt
năm màu
năm mươi
năm mất mùa
năm mặt trời
năm một
năm mới
năm mới hạnh phúc
năm nay
năm ngoái
năm nguyên tắc chung sống hoà bình
năm ngày
năm ngày ba tật
năm ngón tay
năm người mười tỉnh
năm người mười điều
năm nhuần
năm nhuận
năm nào
năm này
năm này qua năm khác
năm này tháng khác
năm này tháng nọ
năm năm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:27