请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồ nhí
释义
bồ nhí
第三者 <特指插足于他人家庭, 跟夫妇中的一方有不正当的男女关系的人。>
người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
第三者插足
随便看
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
không nể nang
không nổi
không nổi tiếng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:31:27