请输入您要查询的越南语单词:
单词
bồ nhí
释义
bồ nhí
第三者 <特指插足于他人家庭, 跟夫妇中的一方有不正当的男女关系的人。>
người thứ ba xuất hiện; có bồ nhí.
第三者插足
随便看
đóng cừ
đóng cửa
đóng cửa biên giới
đóng cửa hiệu
đóng cửa không tiếp khách
đóng cửa đánh chó
đóng dấu
đóng giày
đóng giả
đóng giữ
đóng gói
đóng gói bằng bao bì cứng
đóng gói đơn giản
đóng gói đẹp
đóng góp
đóng góp sức lao động
đóng góp vào
đóng gập
đóng hộp
đón giao thừa
đón gió
đóng khung
đóng kiện
đóng kín
đóng kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 20:10:12