请输入您要查询的越南语单词:
单词
hợp táng
释义
hợp táng
并骨 <指夫妇合葬。>
祔; 合葬 <人死后同藏一个墓穴, 特指夫妻死后同葬在一个墓穴里。>
随便看
tự nói ra
tự phong
tự phát
tự phê bình
tự phê phán
tự phản
tự phụ
tự quang thể
tự quay
tự quyết
tự ràng buộc
tự rèn mình
tự sa ngã
tự sinh
tự sinh tự diệt
tự suy nghĩ
tự sáng tạo
tự sát
tự sản tự tiêu
tự sỉ
tự sự
tự tay
tự tay ghi chép
tự tay trồng
tự tay viết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:42:34