请输入您要查询的越南语单词:
单词
Yugoslavia
释义
Yugoslavia
南斯拉夫 <南斯拉夫欧洲东南一国家, 濒临亚得里亚海。1918年奥匈帝国人崩溃后, 由塞尔维亚、克罗地亚和斯洛文尼亚王国形成, 1929年更名为南斯拉夫。第二次世界大战后, 在铁托元帅的领导该国成为共产 党领导的政权。贝尔格莱德是其首都及最大城市。人口10, 655, 774 (2003)。>
随便看
vật dụng hàng ngày
vật dụng thực tế
vật dự trữ
vật ghép
vật gia truyền
vật giá
vật giá tăng vọt
vật hi sinh
vật hoá
vật hy sinh
vật hình dùi
vật hình tròn
vật hậu học
vật họp theo loài
vật hỗn hợp
vật hữu cơ
vật khinh hình trọng
vật khinh tình trọng
vật khách quan
vật không dẫn điện
vật kiến thiết
vật kiến trúc
vật kiện
vật kèm theo
vật kính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 7:48:45