请输入您要查询的越南语单词:
单词
lăn tròn
释义
lăn tròn
滚转 <飞机绕纵轴滚转。>
骨碌碌 <形容很快地转动。>
随便看
khỏi bệnh ngay
khỏi cần
khỏi phải
khỏi phải nói
khỏi rên quên thầy
khố
khố bao
khốc
khốc hại
khốc liệt
khốc thảm
khố hành kinh
khối bầu dục
khối cầu
khối cộng đồng
khối hình học
khối không khí
khối liên hiệp
khối lượng
khối lượng lớn
khối người như vậy
khối nhiều mặt
khối nứt
khối trục
khối u
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:18