请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấu
释义
cấu
掐 <用指甲按; 用拇指和另一个指头使劲捏或截断。>
cấu vài cái có thể hết ngứa.
掐两下也可以止痒。
抓 <人用指甲或带齿的东西或动物用爪在物体上划过。>
随便看
cười nhạo
cười nhạt
cười nói nhăn nhở
cười nói tự nhiên
cười nôn ruột
cười nắc nẻ
cười nịnh
cười nụ
cười phá
cười ruồi
cười rầm
cười rộ
cười sằng sặc
cười sặc sụa
cười thoải mái
cười thả cửa
cười thầm
cười to
cười toe toét
cười toét miệng
cười trên nỗi đau của người khác
cười trừ
cười tuếch toác
cười tình
cười tít mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:31:22