请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấu
释义
cấu
掐 <用指甲按; 用拇指和另一个指头使劲捏或截断。>
cấu vài cái có thể hết ngứa.
掐两下也可以止痒。
抓 <人用指甲或带齿的东西或动物用爪在物体上划过。>
随便看
hành hung
hành hình
hành hương
hành hạ
hành hạ đến chết
hành khách
hành khúc
hành khất
hành kinh
hành lang
hành lang gấp khúc
hành lang Hà Tây
hành lang uốn khúc
hành lá
hành lý
hành lạc
hành lễ
hành lễ thời xưa
hành nghề
hành nghề chữa bệnh
hành nghề y
hành pháp
hành phạt
hành quyết
hành quán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:02:01