请输入您要查询的越南语单词:
单词
lĩnh
释义
lĩnh
关 <发放或领取(工资)。>
lĩnh lương
关饷
绫; 绫子 <像缎子而比缎子薄的丝织品。>
lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
绫罗绸缎。
领; 领取 <取发给的东西。>
起 <领取(凭证)。>
支 <付出或领取(款项)。>
lĩnh tiền
支取。
lĩnh tiền; chi tiền.
支钱。
支取 <领取(款项)。>
理会 <懂得; 领会。>
领袖 <国家、政治团体、群众组织等的领导人。>
随便看
bên trên
bên trọng bên khinh
bên tám lạng bên nửa cân
bên tám lạng, người nửa cân
bên tám lạng đàng nửa cân
bên tán thành
bên tê
bên tả
bên vay
bên xướng bên hoạ
bên đây
bên đường
bên địch
bên đồng ý
bên ấy
bê-ry-lin
bê-rê
bê tha
bê trễ
bê-tông
bê-tông cốt sắt
bê-tông làm sẵn
bêu
bêu danh
bêu diếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:21