请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca nhi
释义
ca nhi
伎 <古代称以歌舞为业的女子。>
歌女 <在舞厅等场所以歌唱为业的女子。>
随便看
trữ lượng dầu
trữ nước lũ
trữ phân bón
trữ tình
trực
trực ban
trực diện
trực giao
trực giác
trực hệ
trực khuẩn
trực luân phiên
trực ngôn
trực nhật
trực quan
trực thu
trực thuộc
trực thăng
trực tiếp
trực tiếp trao đổi
trực tràng
trực tuyến
trực tuần
trực tính
trực âm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:31:11