请输入您要查询的越南语单词:
单词
ca nhi
释义
ca nhi
伎 <古代称以歌舞为业的女子。>
歌女 <在舞厅等场所以歌唱为业的女子。>
随便看
tên tục
tên tự
tên vô lại
tên vật phẩm
tên vở kịch
tên xúi bẩy
tên ác ôn
Tê-nét-xi
tên ăn cắp
tên đao phủ
tên đi học
tên điệu
tên đã trên dây
tên đại lãn
tên đạn
tên đầu sỏ
tên đầu sỏ bên địch
tên đầu trộm đuôi cướp
tên đầu đề
tên đầy tớ
tên đề mục
tên đồng loã
tên đồ tể
tên đồ vật
tên độc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:27:23