请输入您要查询的越南语单词:
单词
canh cánh bên lòng
释义
canh cánh bên lòng
骨鲠在喉 <鱼骨头卡在喉咙里, 比喻心里有话没说出来, 非常难受。>
canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
骨鲠在喉, 不吐不快。 挂心 <牵挂在心上; 挂念。>
萦怀 <(事情)牵挂在心上。>
随便看
hoa kiểm
hoa kiệu
hoa kỳ
hoa lan
hoa lan Phúc Kiến
hoa lan tử la
hoa lau
hoa lau trắng
hoa lay-dơn
hoa la đơn
hoa li-ly
hoa liễu
hoa loa kèn
hoa loa kèn trắng
hoa lài
hoa lài cắm bãi cứt trâu
hoa lài tím
Hoa Lâm
hoa lăng tiêu
hoa lệ
hoa lồng đèn
hoa lợi
hoa lợi thấp
hoa lụa
hoa lửa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 14:49:16