请输入您要查询的越南语单词:
单词
canh cánh bên lòng
释义
canh cánh bên lòng
骨鲠在喉 <鱼骨头卡在喉咙里, 比喻心里有话没说出来, 非常难受。>
canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
骨鲠在喉, 不吐不快。 挂心 <牵挂在心上; 挂念。>
萦怀 <(事情)牵挂在心上。>
随便看
công sản
công sảnh
công sở
công sứ
công sức
công sứ quán
công sự
công sự che chắn
công sự phòng ngự
công sự trên mặt thành
công sự ven mặt
công sự ẩn nấp
công-ten-nơ
công thuốc
công thành
công thành danh toại
công thành đoạt đất
công thành đả viện
công tháng
công thương
công thương nghiệp
công thất
công thần
công thẩm
công thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:27:38