请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục trẻ em
释义
giáo dục trẻ em
幼儿教育; 幼教 <对幼儿进行的教育, 包括思想、体育、语言、认识环境、图画、手工、音乐、计算等。>
sự nghiệp giáo dục trẻ em
幼教事业。
công tác giáo dục trẻ em
幼教工作。
随便看
vi-ta-min PP
vi tiện
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
vi tế
vi vu
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:16:29