请输入您要查询的越南语单词:
单词
giáo dục trẻ em
释义
giáo dục trẻ em
幼儿教育; 幼教 <对幼儿进行的教育, 包括思想、体育、语言、认识环境、图画、手工、音乐、计算等。>
sự nghiệp giáo dục trẻ em
幼教事业。
công tác giáo dục trẻ em
幼教工作。
随便看
chuyện không thể xảy ra lại xảy ra
chuyện không đâu
chuyện kể rằng
chuyện kỳ lạ
chuyện linh tinh
chuyện lôi thôi
chuyện lý thú
chuyện lạ
chuyện ma quái
chuyện mình thì quáng, chuyện người thì sáng
chuyện mờ ám
chuyện mừng
chuyện nghiêm chỉnh
chuyện ngoài lề
hữu kỳ
hữu lý
hữu lợi
hữu nghị
hữu ngạn
Hữu Nhung
hữu nhãn vô châu
hữu nội
hữu phái
hữu quan
hữu quân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:37:16