请输入您要查询的越南语单词:
单词
ròng rọc hình nón
释义
ròng rọc hình nón
塔轮 <几个直径不同的轮按大小顺序装在同一轴上构成的皮带轮, 形状像宝塔。传动带挂在不同直径的轮上, 轴的转动速度不同。>
随便看
hổ khẩu
hổ lang
hổ lốn
hổ lửa
hổm
hổ mang
hổng
hổ ngươi
hổn hển
hổ phách
hổ phù
hổ phải quy phục
hổ phận
hổ răng kiếm
hổ sói
hổ thẹn
hổ trướng
hổ tướng
hổ xuống đồng bằng
hỗ
hỗ cảm
hỗ giá
hỗ huệ
Hỗ kịch
hỗn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/10 8:36:27