请输入您要查询的越南语单词:
单词
rón rén
释义
rón rén
蹑手蹑脚 <(蹑手蹑脚的)形容走路时脚步放得很轻。>
随便看
đất hoang vu
đất khách
đất khách quê người
đất khô cằn
đất liền
đất lành
đất lầy
đất lậu
đất lề quê thói
đất màu
đất màu bị trôi
đất mùn
đất mũi
đất mượn
đất mạ
đất mầu
đất mầu mỡ
đất mặn
đất mặn đồng chua
đất mặt
đất mới
đất Ngao
đất ngọt
đất nhiều mùn
đất nhiễm mặn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:50