请输入您要查询的越南语单词:
单词
gan lì
释义
gan lì
大胆。<有勇气; 不畏缩; 勇往直前; 不怕艰险。>
随便看
bờ giậu hoa
bờ giếng
bờ hè
bờ hẵm
bờ hồ
bời
bời bời
bời rời
bờ luỹ
bờ lạch
bờm
bờm ngựa
bờm xơm
bờm xờm
bờ mương
bờ ngăn nước
bờ nhỏ
bờ nước
bờ ruộng
bờ ruộng dọc ngang
bờ ruộng thẳng tắp
bờ rào
bờ sông
bờ tre
bờ trượt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:43