请输入您要查询的越南语单词:
单词
bổ khuyết
释义
bổ khuyết
裨补 <弥补缺点和不足。>
补充 <原来不足或有损失时, 增加一部分。>
补缺 <填补缺额。>
抵补; 填补 <补足所缺的部分。>
填充 <填补(某个空间)。>
填空 <填补空出的或空着的位置、职务等。>
随便看
nét mác
nét móc
nét mặt
nét mặt hiền hoà
nét mặt hồng hào
nét mặt không vui
nét mặt tươi cười
nét mặt vui cười
nét mặt vui tươi
nét mực
nét ngang
nét nổi
nét phác thảo
nét phẩy
nét riêng
né tránh
nét sổ
nét vẽ
nét vẽ sống động
nét đặc biệt
nét đẹp nội tâm
nét đẹp tâm hồn
nét đẹp tự nhiên
nét ẩn
né tằm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:05:57