请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kêu gọi
释义 kêu gọi
 号召; 呼唤; 召唤; 召 <(群众共同去做某事)。>
 kêu gọi công nhân nhà máy tích cực tham gia nghĩa vụ lao động.
 号召全厂职工积极参加义务劳动。
 tổ quốc đang kêu gọi chúng ta!
 祖国在呼唤我们!
 呼吁 <向个人或社会申述, 请求援助或主持公道。>
 kêu gọi nhân dân khắp nơi giúp đỡ vùng thiên tai.
 呼吁各界人士捐款赈济灾区。 呼喊 <喊; 嚷。>
 呼叫 <电台上用呼号叫对方。>
 唤起 <号召使奋起。>
 kêu gọi nhân dân
 唤起民众。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:01