请输入您要查询的越南语单词:
单词
kêu khóc
释义
kêu khóc
悲鸣 <悲哀地叫。>
kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
敌人绝望地悲鸣。
号哭 <连喊带叫地大声哭。>
号啕; 号咷 <形容大声哭。>
kêu khóc thảm thiết
号啕痛哭。
呼号 <因极端悲伤而哭叫; 因处于困境需要援助而叫喊。>
随便看
hịch
hịch văn
họ
họ An
họ Anh
họ Ba
họ Ban
họ Bao
họ Biên
họ Biện
họ Biệt
họ Bàn
họ Bàng
họ Bành
họ Bào
họ Bá
họ Bách
họ Bái
họ Báo
họ Bát
họ Bì
họ Bình
họ Bí
họ Bính
họ Bùi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:39:14