请输入您要查询的越南语单词:
单词
kêu khóc
释义
kêu khóc
悲鸣 <悲哀地叫。>
kẻ địch kêu khóc tuyệt vọng
敌人绝望地悲鸣。
号哭 <连喊带叫地大声哭。>
号啕; 号咷 <形容大声哭。>
kêu khóc thảm thiết
号啕痛哭。
呼号 <因极端悲伤而哭叫; 因处于困境需要援助而叫喊。>
随便看
xấu hổ muốn chết
xấu hổ ray rức
xấu hổ toát mồ hôi
xấu hổ và giận dữ
xấu hổ và ân hận
xấu hổ vô cùng
xấu hổ đỏ mặt
xấu lo
xấu máu
xấu mặt
xấu người
xấu nết
xấu số
xấu tay
xấu thói
xấu tính
xấu tốt
xấu từ trong trứng
xấu xa
xấu xa muôn thủa
xấu xí
xấu ác
xấu đi
xấu đẹp
xầm xì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 22:20:28