请输入您要查询的越南语单词:
单词
kêu khổ
释义
kêu khổ
告劳 <向别人表示自己的劳苦。>
không dám kêu khổ
不敢告劳
叫苦 <诉说苦处。>
kêu khổ mãi.
叫苦不迭。
随便看
cung đình
cung đốn
cung độ
cung động mạch chủ
cung ứng
cung ứng cơm
cung ứng vật tư
Cu-ri
cu-ron
cu rừng
cu-tin
cu tí
cu xanh
cu đất
cuốc
cuốc bàn
cuốc bộ
cuốc chim
cuốc cuốc
cuốc cỏ
cuốc diêu
cuốc gió
cuốc hơi
cuốc làm cỏ
cuốc thép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 10:09:48