请输入您要查询的越南语单词:
单词
lưu lạc
释义
lưu lạc
闯荡 <指离家在外谋生。>
lưu lạc giang hồ.
闯荡江湖(闯江湖)。
流荡; 流浪 <生活没有着路, 到处转移, 随地谋生。>
堕落; 流落; 沦落 <穷困潦倒; 漂泊外地。>
lưu lạc phong trần
堕落风尘。
lưu lạc nơi đất khách quê người.
流落他乡。
lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.
沦落街头。
随便看
thằng ẻo ọt
thằn lằn
thẳm
thẳm thẳm
thẳng
thẳng bon
thẳng băng
thẳng cánh cò bay
thẳng cẳng
thẳng cứng
thẳng duỗi
thẳng góc
thẳng một mạch
thẳng phép
thẳng ruột ngựa
thẳng suốt
thẳng tay
thẳng tay chém giết
thẳng thắn
thẳng thắn không nịnh bợ ai
thẳng thắn phát biểu
thẳng thắn thành khẩn
thẳng thắn vô tư
thẳng thớm
thẳng thừng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:20:35