请输入您要查询的越南语单词:
单词
lương dược
释义
lương dược
良药 <好的药, 多用于比喻。>
随便看
đá chồng chất
đá cuội
đá cát cứng
đá cầu
đá cẩm thạch
đá dăm
đá dầu
đá dế
đá giáp
đá giống ngọc
đá gà
đá gơ-nai
đá hoa
đá hoa cương
đá hoa trắng
đá hoả sơn
đá hung
đá huyền vũ
đá huỳnh thạch
đá hàn
đá hán bạch ngọc
đá hất
đá hất chân sau
đá hậu
đá hồng hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 5:13:49